Bảng Giá Cước Chuyển Hàng Hóa Giá Rẻ Mới Nhất 2023
Bảng giá cước vận chuyển hàng hóa là danh sách các mức phí vận tải hàng hóa được công khai hoặc báo giá với khách hàng khi họ có nhu cầu sử dụng dịch vụ. Thông thường, các đơn vị vận chuyển sẽ có bảng giá cước riêng, phù hợp với mô hình kinh doanh và khu vực phục vụ của họ. Nếu bạn đang quan tâm đến loại hình dịch vụ này, hãy tham khảo ngay bảng giá cước vận chuyển hàng hóa đường bộ được cập nhật mới nhất bởi Intertrans Corp.
Contents
Cách tính khối lượng hàng hóa để quy ra đơn giá vận tải
Cách tính giá cước vận chuyển hàng hóa sẽ tùy thuộc vào tính chất thực tế của hàng hóa. Thông thường, hàng hóa nhẹ sẽ được tính theo khối (dài x rộng x cao). Trong khi đối với hàng hóa nặng, ít chiếm diện tích thì sẽ tính giá theo số ký. Nếu hàng hóa có kích thước lớn hoặc cồng kềnh lại có cách tính giá riêng khác phù hợp.
- Để tính đơn giá vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ, cần xem xét các yếu tố sau:
- Cách thức đóng gói và loại hàng hóa vận chuyển.
- Kích thước hàng hóa: chiều rộng, chiều dài, chiều cao và hình dạng.
- Trọng lượng hàng hóa: số lượng, số kiện, khối lượng.
- Địa điểm giao và nhận hàng.
- Các phương tiện bốc xếp và nâng hạ hàng hóa chuyên dụng.
- Đơn hàng, thời gian giao hàng có khẩn cấp không?
- Yêu cầu đặc biệt về bảo quản hàng hóa như đồ dễ vỡ, chất lỏng và hàng dễ cháy nổ.

>>> Tham khảo thêm phí gửi hàng đi lào
Đơn giá vận chuyển hàng hóa đường bộ cấu thành từ những chi phí nào?
Giá cước vận chuyển hàng hóa đường bộ là tổng hợp tất cả các chi phí phát sinh để đưa hàng hóa từ điểm A đến điểm B, bao gồm nhiều tiểu mục chi phí khác nhau. Các chi phí này bao gồm:
- Giá cước vận tải hàng hóa bằng phương tiện vận tải: Là chi phí chính trong quá trình vận chuyển, được tính toán dựa vào các yếu tố như khoảng cách vận chuyển, loại hàng hóa và thời gian giao nhận.
- Chi phí tiêu hao nhiên liệu (dầu, xăng,…): Là chi phí phát sinh từ việc sử dụng phương tiện vận chuyển, bao gồm chi phí tiêu thụ nhiên liệu và chi phí bảo dưỡng. Nó phụ thuộc vào khoảng cách vận chuyển và loại phương tiện được sử dụng.
- Chi phí chi trả cho lái xe vận chuyển: Bao gồm lương cơ bản của người lái xe cùng với các chi phí khác như tiền ăn, lưu trú,…
- Chi phí bốc xếp hàng hóa: Phát sinh từ việc vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến phương tiện vận chuyển và ngược lại. Chi phí này phụ thuộc vào trọng lượng, kích thước và quy mô của hàng hóa cùng với điều kiện bốc xếp.
- Chi phí dừng đỗ, trạm, phí điểm dừng: Là những chi phí phát sinh khi phương tiện vận chuyển phải dừng lại tại các điểm trên đường như trạm nghỉ, trạm thu phí, trạm kiểm tra,…
- Chi phí bảo hiểm, khai giá áp dụng với những hàng hóa có giá trị cao: Chi phí này được tính dựa trên giá trị thực tế của hàng hóa.
- Các phụ phí có liên quan khác: Bao gồm các chi phí như phí dịch vụ, phí quản lý,… được tính vào tổng chi phí vận tải hàng hóa.

>>> Tham khảo thêm phí gửi hàng đi campuchia https://www.intertrans.com.vn/van-chuyen-hang-di-campuchia/
Một số yếu tố ảnh hưởng đến giá cước vận chuyển hàng hóa
Theo đánh giá, cước phí vận chuyển ở Việt Nam vẫn còn khá cao so với mức trung bình thế giới. Điều này làm giảm mức độ cạnh tranh của hàng hóa và dịch vụ vận tải Việt Nam. Để tìm kiếm các giải pháp tiết kiệm chi phí, khách hàng cần nắm rõ những yếu tố phổ biến ảnh hưởng đến giá cước vận chuyển hàng hóa.
Khoảng cách vận chuyển
Đây là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá cước vận chuyển hàng hóa. Khoảng cách vận chuyển càng xa thì chi phí vận chuyển càng cao do phải tiêu tốn nhiều thời gian, nhiên liệu và nhân lực hơn để vận chuyển hàng.

Trọng lượng hàng hóa
Chi phí vận chuyển sẽ tăng lên dựa theo tỷ lệ trọng lượng hàng. Trọng lượng hàng hoá tăng lên thì phương tiện vận chuyển sẽ phải tiêu thụ nhiên liệu nhiều hơn.
Tính chất của hàng hóa
Những loại hàng hóa đặc biệt như hàng y tế, hàng dễ vỡ, hàng độc hại,… thường đòi hỏi sử dụng phương tiện vận chuyển đặc biệt hoặc cần biện pháp bảo quản riêng. Do đó, giá vận chuyển những loại hàng hóa này bằng xe tải sẽ cao hơn so với hàng hóa thông thường.
Thời gian giao hàng
Nếu khách hàng yêu cầu giao hàng nhanh, cấp tốc trong thời gian ngắn thì chi phí vận chuyển sẽ tăng lên do tài xế phải vận chuyển hàng hóa trong thời gian ngắn hơn và sử dụng các phương tiện vận chuyển đặc biệt.
Phương tiện vận chuyển
Chi phí vận hành và bảo trì của từng loại phương tiện vận chuyển sẽ khác nhau, dẫn đến sự khác biệt về chi phí vận chuyển hàng. Vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ thường có chi phí thấp hơn so với các phương tiện vận chuyển khác. Tuy nhiên chi phí này sẽ tăng lên theo khoảng cách và trọng lượng hàng hóa.
Sự cạnh tranh trên thị trường
Khi có nhiều nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hoá trên thị trường, giá cước vận tải sẽ giảm do sự cạnh tranh cao. Ngược lại, khi chỉ có một vài nhà cung cấp dịch vụ thì thị trường sẽ ít cạnh tranh, giá cước sẽ tăng lên.
Tình trạng kinh tế cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến giá cước vận chuyển hàng hóa. Khi kinh tế phát triển, nhu cầu vận chuyển hàng hóa tăng, dẫn đến cạnh tranh cao giữa các nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển và sau đó giá cước sẽ giảm. Ngược lại, khi kinh tế suy thoái, nhu cầu vận chuyển hàng hóa giảm, các nhà cung cấp sẽ phải điều chỉnh phí cước cho phù hợp.

Bảng giá vận chuyển hàng hóa từ Tp.HCM đi các tỉnh cho bạn tham khảo
Dưới đây là bảng giá cước phí vận chuyển mới cập nhật đầu năm 2023.
Từ Tp.HCM đi các tỉnh | Tính theo Kg (vnd/kg) | Tính theo khối (vnd/khối) | Nguyên xe (triệu vnd/xe) |
Nha Trang, Ninh Thuận, Bình Thuận | 1.000 – 1.650 | 305.000 – 404.000 | 12 – 25 |
Phú Yên, Bình Định | 1.150 – 1.900 | 400.000 – 490.000 | 15 – 28 |
Quảng Ngãi, Quảng Nam, Đà Nẵng | 1.350 – 2.200 | 420.000 – 495.000 | 17 – 31 |
Huế, Quảng Trị, Quảng Bình | 1.450 – 2.650 | 460.000 – 550.000 | 19 – 37 |
Nghệ An, Hà Tĩnh, Thanh Hóa | 1.750 – 2.900 | 485.000 – 585.000 | 20 – 47 |
Hà Nội | 1.800 – 2.950 | 490.000 – 595.000 | 20 – 47 |
Hà Nam, Ninh Bình, Nam Định, Hưng Yên, Bắc Ninh | 1.800 – 2.950 | 495.000 – 595.000 | 21 – 47 |
Vĩnh Phúc, Hải Dương, Bắc Giang, Hòa Bình | 1.900 – 2.950 | 520.000 – 595.000 | 23 – 48 |
Phú Thọ, Thái Nguyên, Thái Bình, Hải Phòng | 2.000 – 2.950 | 520.000 – 595.000 | 23 – 49 |
Hạ Long, Yên Bái, Tuyên Quang, Lạng Sơn, Bắc Cạn | 2.300 – 2.950 | 540.000 – 595.000 | 25 – 53 |
Lưu ý: Đây là phí cước tham khảo, giá cước chưa bao gồm thuế VAT, phụ phí xăng dầu 10%, phí bốc xếp tận nơi.
Trên đây là một số thông tin về bảng giá cước vận chuyển hàng hóa. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nội dung này để có cách tối ưu chi phí vận chuyển cho doanh nghiệp. Nếu quý khách cần thêm thông tin hoặc tư vấn về các vấn đề liên quan đến vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu, vui lòng liên hệ với Intertrans Corp để được hỗ trợ nhanh chóng.